Trang chủ6191 • TPE
add
Global Brands Manufacture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
119,00 NT$ - 123,50 NT$
Phạm vi một năm
48,34 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,92 T TWD
Số lượng trung bình
27,13 Tr
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 62,34% |
Chi phí hoạt động | 890,91 Tr | 85,47% |
Thu nhập ròng | 942,30 Tr | 4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | -35,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 T | 39,58% |
Tổng tài sản | 58,26 T | 42,68% |
Tổng nợ | 34,06 T | 82,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,30 Tr | 4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -10,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -754,21 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,20 Tr | -225,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,19 Tr | 88,72% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -87,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
13.907