Trang chủ6191 • TYO
add
Evolable Asia Nhật Bản
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ¥ - 734,00 ¥
Phạm vi một năm
709,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 T JPY
Số lượng trung bình
152,96 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,00 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | -4,32 T | -224,71% |
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | 151,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 151,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,00 Tr | -44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 T | 25,55% |
Tổng tài sản | 32,37 T | 12,37% |
Tổng nợ | 15,81 T | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | 151,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
396