Trang chủ6196 • TYO
add
Strike Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.675,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 5.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,61 T JPY
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 29,01% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,83 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 T | 30,18% |
Tổng tài sản | 22,69 T | 24,09% |
Tổng nợ | 4,22 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
368