Trang chủ6197 • TPE
add
JPC Connectivity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,00 NT$ - 132,00 NT$
Phạm vi một năm
102,50 NT$ - 198,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 288,24 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | 290,50 Tr | 9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | -2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,64 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 14,34% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 17,58% |
Tổng nợ | 3,35 T | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,50 Tr | 9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,43 Tr | -87,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,39 Tr | 46,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,73 Tr | -867,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -633,72% |
Dòng tiền tự do | -816,05 Tr | -135,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.000