Trang chủ6197 • TYO
add
Solasto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
415,00 ¥ - 421,00 ¥
Phạm vi một năm
392,00 ¥ - 600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,41 T JPY
Số lượng trung bình
251,32 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,50 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | -2,54% |
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 131,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 130,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 70,10 T | -6,78% |
Tổng nợ | 47,41 T | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 131,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | -38,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 Tr | 55,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 32,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,00 Tr | -41,86% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | -51,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
33.884