Trang chủ6198 • TYO
add
Career Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
246,00 ¥ - 248,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T JPY
Số lượng trung bình
9,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 770,00 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -212,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -230,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | -89,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.866,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -13,57% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -2,77% |
Tổng nợ | 2,45 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -212,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
317