Trang chủ6199 • TYO
add
Seraku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.815,00 ¥ - 1.874,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,44 T JPY
Số lượng trung bình
72,01 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 944,01 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | 481,27 Tr | 60,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 38,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,49 Tr | 45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 T | 6,27% |
Tổng tài sản | 12,99 T | 13,68% |
Tổng nợ | 4,94 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,27 Tr | 60,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
3.387