Trang chủ61B • FRA
add
Heimstaden AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 €
Mức chênh lệch một ngày
1,89 € - 1,93 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T SEK
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,48 | 36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -70,41% |
Tổng tài sản | 363,55 T | -4,35% |
Tổng nợ | 210,02 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 747,00 Tr | 154,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 T | 121,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 T | -144,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -110,91% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | 581,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.985