Trang chủ6210 • TYO
add
Toyo Innovex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
643,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 T JPY
Số lượng trung bình
43,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,62 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 169,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 163,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,50 Tr | 3.238,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | -27,46% |
Tổng tài sản | 29,90 T | -5,47% |
Tổng nợ | 12,64 T | -5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 169,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
756