Trang chủ6213 • TPE
add
ITEQ Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,80 NT$ - 89,20 NT$
Phạm vi một năm
48,15 NT$ - 137,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 T TWD
Số lượng trung bình
11,96 Tr
Tỷ số P/E
31,72
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 23,16% |
Chi phí hoạt động | 558,16 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 336,80 Tr | 119,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 77,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 121,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,62 Tr | 61,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 11,14% |
Tổng tài sản | 36,26 T | 6,08% |
Tổng nợ | 15,59 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,80 Tr | 119,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 708,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -107,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,44 Tr | -106,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,02 Tr | 217,87% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 340,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.385