Trang chủ6215 • TPE
add
Aurotek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,50 NT$ - 117,00 NT$
Phạm vi một năm
25,40 NT$ - 117,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T TWD
Số lượng trung bình
26,22 Tr
Tỷ số P/E
73,12
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,64 Tr | 109,40% |
Chi phí hoạt động | 92,81 Tr | 33,09% |
Thu nhập ròng | 41,89 Tr | 135,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,13 Tr | 15.235,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,96 Tr | 8,53% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 14,73% |
Tổng nợ | 540,50 Tr | 85,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,89 Tr | 135,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,76 Tr | -513,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,50 Tr | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | 97,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,42 Tr | 40,20% |
Dòng tiền tự do | -179,62 Tr | -16,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
310