Trang chủ6217 • TYO
add
Tsudakoma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
379,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ¥ - 382,00 ¥
Phạm vi một năm
335,00 ¥ - 494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
40,55 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -17,68% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 88,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 102,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,25 Tr | 58,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 30,25 T | -3,45% |
Tổng nợ | 27,40 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 88,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.157