Trang chủ6223 • TYO
add
Seibu Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.643,00 ¥ - 1.668,00 ¥
Phạm vi một năm
1.325,00 ¥ - 1.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 T JPY
Số lượng trung bình
28,19 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | -21,04% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -11,16% |
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | -37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 T | 6,69% |
Tổng tài sản | 44,35 T | 6,13% |
Tổng nợ | 15,86 T | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,00 Tr | -37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
779