Trang chủ6223 • TYO
add
Seibu Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.529,00 ¥ - 1.559,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,69 T JPY
Số lượng trung bình
34,63 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | 924,00 Tr | 92,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,52 | 62,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 111,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 T | 12,96% |
Tổng tài sản | 42,94 T | 3,91% |
Tổng nợ | 14,46 T | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,00 Tr | 92,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
779