Trang chủ6223 • TYO
add
Seibu Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.325,00 ¥ - 1.962,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 T JPY
Số lượng trung bình
37,15 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -7,13% |
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | -12,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 T | 0,64% |
Tổng tài sản | 46,70 T | 13,39% |
Tổng nợ | 16,79 T | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | -12,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1965
Trang web
Nhân viên
779