Trang chủ6224 • TPE
add
Polytronics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,65 NT$ - 43,20 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 60,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T TWD
Số lượng trung bình
206,74 N
Tỷ số P/E
28,73
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 694,01 Tr | -19,95% |
Chi phí hoạt động | 201,77 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -85,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -81,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,12 Tr | -74,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -14,35% |
Tổng tài sản | 3,96 T | -11,82% |
Tổng nợ | 1,79 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | -85,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,66 Tr | -90,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,34 Tr | 144,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,89 Tr | -74,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,74 Tr | 217,83% |
Dòng tiền tự do | -26,48 Tr | -105,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
607