Trang chủ6224 • TYO
add
JRC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.321,00 ¥ - 1.355,00 ¥
Phạm vi một năm
824,00 ¥ - 1.826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T JPY
Số lượng trung bình
52,05 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 691,00 Tr | 23,17% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -59,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -64,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,00 Tr | -32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 22,97% |
Tổng tài sản | 13,60 T | 17,03% |
Tổng nợ | 8,36 T | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | -59,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
459