Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,63 NT$ - 6,83 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 9,23 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
770,62 Tr TWD
Số lượng trung bình
135,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,34 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 56,02 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 132,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 133,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | 59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,11 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -19,60% |
Tổng nợ | 858,11 Tr | -25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 132,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,30 Tr | -102,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,24 Tr | 53,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,60 Tr | -49,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 192,84% |
Dòng tiền tự do | 21,83 Tr | 124,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187