Trang chủ6226 • TPE
add
Para Light Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,00 NT$ - 7,10 NT$
Phạm vi một năm
5,68 NT$ - 12,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
820,30 Tr TWD
Số lượng trung bình
119,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,42 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 57,15 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -40,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | 57,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,96 Tr | -5,08% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -1,21% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -40,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 Tr | -21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,37 Tr | -204,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,93 Tr | -18,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,40 Tr | -170,46% |
Dòng tiền tự do | -31,24 Tr | -549,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187