Trang chủ6227 • TYO
add
Aimechatec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ¥ - 4.795,00 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,34 T JPY
Số lượng trung bình
156,13 N
Tỷ số P/E
30,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 118,41% |
Chi phí hoạt động | 795,00 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 106,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 102,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,50 Tr | 137,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | 29,42% |
Tổng tài sản | 28,54 T | 32,56% |
Tổng nợ | 17,84 T | 54,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 106,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
251