Trang chủ6228 • TYO
add
JET Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.114,00 ¥ - 1.240,00 ¥
Phạm vi một năm
962,00 ¥ - 4.965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 T JPY
Số lượng trung bình
260,58 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -45,98% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -83,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,25 Tr | -79,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 27,07% |
Tổng tài sản | 27,16 T | -2,00% |
Tổng nợ | 14,75 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -83,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
289