Trang chủ6235 • TYO
add
Optorun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Phạm vi một năm
1.158,00 ¥ - 2.568,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,81 T JPY
Số lượng trung bình
178,20 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | -14,58% |
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 70,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 86,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,00 Tr | -61,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 T | -1,58% |
Tổng tài sản | 81,44 T | 3,76% |
Tổng nợ | 22,44 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 70,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
596