Trang chủ6238 • TYO
add
Furyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
966,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
807,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T JPY
Số lượng trung bình
96,05 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 221,50 Tr | 58,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,78 Tr | -0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 T | 2,12% |
Tổng tài sản | 28,11 T | -0,83% |
Tổng nợ | 5,69 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,50 Tr | 58,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |