Trang chủ6238 • TYO
add
Furyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.047,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
891,00 ¥ - 1.381,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,71 T JPY
Số lượng trung bình
102,57 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,53 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 13,49% |
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | -37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -39,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 27,26 T | -2,95% |
Tổng nợ | 5,77 T | -19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,00 Tr | -37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |