Trang chủ6243 • TPE
add
Ene Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,50 NT$ - 34,65 NT$
Phạm vi một năm
28,05 NT$ - 69,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
153,62 N
Tỷ số P/E
31,49
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,72 Tr | -7,64% |
Chi phí hoạt động | 71,07 Tr | 49,07% |
Thu nhập ròng | 19,30 Tr | 232,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 243,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | -72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,40 Tr | 191,10% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 10,42% |
Tổng nợ | 422,25 Tr | 28,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,30 Tr | 232,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,29 Tr | 76,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,44 Tr | -261,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | -0,47% |
Dòng tiền tự do | 88,28 Tr | -10,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
82