Trang chủ6245 • TYO
add
Hirano Tecseed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.810,00 ¥ - 1.878,00 ¥
Phạm vi một năm
1.472,00 ¥ - 2.276,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,16 T JPY
Số lượng trung bình
58,25 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 T | 25,89% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 14,06% |
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | 455,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 343,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 938,50 Tr | 184,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 63,74 T | 12,01% |
Tổng nợ | 25,07 T | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | 455,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
413