Trang chủ6245 • TYO
add
Hirano Tecseed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.558,00 ¥ - 1.586,00 ¥
Phạm vi một năm
1.351,00 ¥ - 1.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,05 T JPY
Số lượng trung bình
25,84 N
Tỷ số P/E
25,13
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | -39,47% |
Chi phí hoạt động | 912,00 Tr | -25,55% |
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | -51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -20,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,00 Tr | -36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 T | 24,15% |
Tổng tài sản | 57,03 T | -10,53% |
Tổng nợ | 18,09 T | -27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 Tr | -51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
419