Trang chủ6246 • TYO
add
Techno Smart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.964,00 ¥ - 1.976,00 ¥
Phạm vi một năm
1.357,00 ¥ - 2.119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,39 T JPY
Số lượng trung bình
22,05 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 32,72% |
Chi phí hoạt động | 699,00 Tr | 186,48% |
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | -19,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 37,04 T | 34,15% |
Tổng nợ | 16,20 T | 79,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,00 Tr | -19,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
245