Trang chủ6246 • TYO
add
Techno Smart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Phạm vi một năm
1.357,00 ¥ - 1.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 T JPY
Số lượng trung bình
10,87 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 304,00 Tr | 29,91% |
Thu nhập ròng | 568,00 Tr | -9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 889,25 Tr | -6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | -17,99% |
Tổng tài sản | 28,37 T | -9,02% |
Tổng nợ | 9,60 T | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 568,00 Tr | -9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
238