Trang chủ6248 • TYO
add
Yokota Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.516,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Phạm vi một năm
1.150,00 ¥ - 1.797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,00 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | -2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,50 Tr | 11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 15,93% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 10,65% |
Tổng nợ | 708,00 Tr | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1953
Trang web
Nhân viên
78