Trang chủ6249 • TYO
add
Gamecard Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.876,00 ¥ - 2.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.950,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 T JPY
Số lượng trung bình
30,26 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,48 T | -25,26% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,86 T | -16,24% |
Tổng tài sản | 68,05 T | -2,21% |
Tổng nợ | 7,44 T | -32,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
211