Trang chủ6255 • TYO
add
NPC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
726,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ¥ - 749,00 ¥
Phạm vi một năm
587,00 ¥ - 1.497,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 T JPY
Số lượng trung bình
586,06 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -46,41% |
Chi phí hoạt động | 304,52 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 224,98 Tr | -50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | -7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,74 Tr | -49,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 28,76% |
Tổng tài sản | 13,47 T | -4,98% |
Tổng nợ | 3,47 T | -39,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,98 Tr | -50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
171