Trang chủ6262 • TYO
add
Pegasus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
395,00 ¥ - 610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 T JPY
Số lượng trung bình
175,47 N
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 32,69% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 21,04% |
Thu nhập ròng | -26,05 Tr | -145,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -134,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,76 Tr | 213,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | 4,75% |
Tổng tài sản | 46,39 T | 8,01% |
Tổng nợ | 12,76 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,05 Tr | -145,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
1.498