Trang chủ6267 • TYO
add
General Packer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.909,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.909,00 ¥ - 2.909,00 ¥
Phạm vi một năm
2.311,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T JPY
Số lượng trung bình
880,00
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 499,00 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,50 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 11,84 T | -0,44% |
Tổng nợ | 4,76 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
208