Trang chủ6267 • TYO
add
General Packer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.814,00 ¥ - 2.864,00 ¥
Phạm vi một năm
2.311,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
847,00
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 461,00 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,50 Tr | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 40,48% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 10,23% |
Tổng nợ | 4,78 T | 14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,00 Tr | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
208