Trang chủ6269 • TYO
add
MODEC
Giá đóng cửa hôm trước
13.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13.640,00 ¥ - 14.445,00 ¥
Phạm vi một năm
3.070,00 ¥ - 16.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
946,24 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 69,03 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 86,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,60 Tr | 151,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 79,96% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 6,94% |
Tổng nợ | 3,12 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 712,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,44 Tr | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,12 Tr | 63,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 Tr | -252,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,24 Tr | -6,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,36 Tr | 54,68% |
Dòng tiền tự do | -201,25 Tr | 49,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 12, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.962