Trang chủ6269 • TYO
add
MODEC
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ¥ - 6.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
412,12 T JPY
Số lượng trung bình
520,11 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,04 Tr | -99,34% |
Chi phí hoạt động | 57,88 Tr | -99,24% |
Thu nhập ròng | 55,64 Tr | -99,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,36 Tr | -99,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -98,97% |
Tổng tài sản | 4,36 T | -99,27% |
Tổng nợ | 3,13 T | -99,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 343,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,64 Tr | -99,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,94 Tr | -98,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,10 Tr | 100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,71 Tr | 99,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,98 Tr | 102,68% |
Dòng tiền tự do | 226,47 Tr | -98,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 12, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.962