Trang chủ6278 • TPE
add
Taiwan Surface Mounting Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 110,00 NT$
Phạm vi một năm
81,90 NT$ - 144,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,29 T TWD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 719,02 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | 841,85 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | 22,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 39,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 T | -7,37% |
Tổng tài sản | 52,98 T | 5,97% |
Tổng nợ | 30,88 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,85 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,24 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 565,61 Tr | -45,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -466,07 Tr | -983,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,71 Tr | -62,20% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | -11,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.020