Trang chủ6278 • TPE
add
Taiwan Surface Mounting Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
98,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,60 NT$ - 98,80 NT$
Phạm vi một năm
81,90 NT$ - 122,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 677,61 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 695,91 Tr | 5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | 4,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 T | -2,31% |
Tổng tài sản | 52,29 T | 6,33% |
Tổng nợ | 30,89 T | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,91 Tr | 5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 61,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | -1.450,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,18 Tr | 130,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,02 Tr | 134,75% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | 7,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.020