Trang chủ6281 • TPE
add
E-Life Mall Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,60 NT$ - 72,70 NT$
Phạm vi một năm
68,60 NT$ - 85,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TWD
Số lượng trung bình
29,58 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 801,14 Tr | -1,32% |
Thu nhập ròng | 108,82 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,62 Tr | -7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 23,80% |
Tổng tài sản | 10,01 T | -2,37% |
Tổng nợ | 7,40 T | -4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,82 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,74 Tr | -70,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,25 Tr | 37,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,80 Tr | -12,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,79 Tr | -24,50% |
Dòng tiền tự do | 71,94 Tr | -64,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.663