Trang chủ6282 • TPE
add
Acbel Polytech
Giá đóng cửa hôm trước
26,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,90 NT$ - 26,20 NT$
Phạm vi một năm
22,10 NT$ - 41,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,24 T TWD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
3.303,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | -44,56 Tr | 45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,60 Tr | 18,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.127,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | -10,15% |
Tổng tài sản | 46,50 T | -7,18% |
Tổng nợ | 23,46 T | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,56 Tr | 45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,19 Tr | -68,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,86 Tr | 89,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,08 Tr | -122,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,22 Tr | -161,86% |
Dòng tiền tự do | 512,50 Tr | 153,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
10.752