Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,00 NT$ - 102,00 NT$
Phạm vi một năm
96,00 NT$ - 163,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,64 T TWD
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,38 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 664,81 Tr | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 25,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 T | 26,36% |
Tổng tài sản | 72,07 T | 6,65% |
Tổng nợ | 39,52 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,81 Tr | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,83 Tr | -100,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,43 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 T | 8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -205,78% |
Dòng tiền tự do | -2,55 T | -51,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454