Trang chủ6286 • TYO
add
Seiko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ¥ - 891,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 923,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T JPY
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 14,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 621,75 Tr | 26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 28,00 T | 0,31% |
Tổng nợ | 12,39 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | 22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1939
Trang web
Nhân viên
875