Trang chủ6287 • TYO
add
Sato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,88 T JPY
Số lượng trung bình
67,71 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,60 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 13,15 T | 7,02% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 225,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 217,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 T | 9,58% |
Tổng tài sản | 139,76 T | 5,51% |
Tổng nợ | 59,52 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 225,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 T | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,00 Tr | 80,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -79,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,00 Tr | -112,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
5.744