Trang chủ6288 • HKG
add
FAST RETAIL Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
24,70 $
Mức chênh lệch một ngày
23,10 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 NT JPY
Số lượng trung bình
2,29 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,34 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 297,40 T | 7,46% |
Thu nhập ròng | 59,16 T | 2,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,55 T | 47,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 NT | -19,33% |
Tổng tài sản | 3,59 NT | 8,59% |
Tổng nợ | 1,52 NT | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,16 T | 2,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,13 T | 33,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 T | 104,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,42 T | 68,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,81 T | 596,74% |
Dòng tiền tự do | -282,89 T | -380,78% |
Giới thiệu
Fast Retailing Co., Ltd. is a public Japanese multinational retail holding company.
In addition to its primary subsidiary Uniqlo, it owns several other brands, including J Brand, Comptoir des Cotonniers, GU, Princesse Tam-Tam, and Theory. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 1949
Trang web
Nhân viên
60.454