Trang chủ6289 • TYO
add
Giken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ¥ - 1.952,00 ¥
Phạm vi một năm
1.142,00 ¥ - 2.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,28 T JPY
Số lượng trung bình
130,20 N
Tỷ số P/E
34,66
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,91 T | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -18,39% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 373,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 290,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 127,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -15,67% |
Tổng tài sản | 47,84 T | -0,61% |
Tổng nợ | 7,55 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 373,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
703