Trang chủ6292 • TYO
add
Kawata Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
779,00 ¥ - 779,00 ¥
Phạm vi một năm
747,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T JPY
Số lượng trung bình
18,83 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | -28,02% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 11,24% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -101,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -101,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,50 Tr | -63,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | -3,12% |
Tổng tài sản | 25,41 T | -3,71% |
Tổng nợ | 12,20 T | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -101,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
809