Trang chủ6294 • TYO
add
Okada Aiyon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.081,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ¥ - 2.108,00 ¥
Phạm vi một năm
1.645,00 ¥ - 2.238,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T JPY
Số lượng trung bình
17,90 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 4,55% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -21,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,75 Tr | -4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 35,42 T | 0,65% |
Tổng nợ | 18,82 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | -21,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
497