Trang chủ6297 • TYO
add
Koken Boring Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
535,00 ¥ - 545,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T JPY
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 44,25% |
Chi phí hoạt động | 657,00 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 258,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | 148,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,50 Tr | 82,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 3,36% |
Tổng nợ | 8,60 T | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 258,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
306