Trang chủ6298 • TYO
add
YAC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 914,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 1.389,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,70 T JPY
Số lượng trung bình
164,28 N
Tỷ số P/E
22,66
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -91,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -90,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,50 Tr | -20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | 21,55% |
Tổng tài sản | 40,72 T | -3,43% |
Tổng nợ | 23,99 T | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -91,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
819