Trang chủ6298 • TYO
add
YAC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
798,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.389,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T JPY
Số lượng trung bình
128,96 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | -18,98% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 436,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 569,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,50 Tr | -36,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 40,94 T | -7,04% |
Tổng nợ | 24,38 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | 436,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
819