Trang chủ6298 • TYO
add
YAC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ¥ - 949,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.126,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 T JPY
Số lượng trung bình
148,24 N
Tỷ số P/E
94,99
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | -405,00 Tr | -1.091,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | -1.268,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,75 Tr | -193,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,64 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 41,30 T | -0,67% |
Tổng nợ | 25,15 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,00 Tr | -1.091,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
832