Trang chủ6310 • TYO
add
Iseki&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.034,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 1.205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,79 T JPY
Số lượng trung bình
94,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,85 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 12,94 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,25 Tr | 269,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -17,18% |
Tổng tài sản | 206,13 T | -5,05% |
Tổng nợ | 134,30 T | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
5.292