Trang chủ6310 • TYO
add
Iseki&Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.251,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 ¥ - 1.256,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T JPY
Số lượng trung bình
251,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,18 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 12,42 T | 0,88% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 239,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 224,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | -40,48% |
Tổng tài sản | 216,23 T | -5,29% |
Tổng nợ | 142,99 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 239,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
5.292