Trang chủ6315 • TYO
add
TOWA CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.075,00 ¥ - 2.179,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 2.577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,73 T JPY
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | -39,03% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | -528,87 Tr | -131,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | -151,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,26 Tr | -94,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,61 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 86,62 T | -0,50% |
Tổng nợ | 26,38 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,87 Tr | -131,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
2.099