Trang chủ6315 • TYO
add
TOWA CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.234,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.244,00 ¥ - 1.293,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 4.853,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 20,23% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 14,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,18 T | 18,69% |
Tổng tài sản | 86,46 T | 11,22% |
Tổng nợ | 25,17 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 14,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
1.985