Trang chủ6317 • TYO
add
Kitagawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.418,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Phạm vi một năm
986,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,71 T JPY
Số lượng trung bình
29,29 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 T | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 9,65% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 146,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 147,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | 8,05% |
Tổng tài sản | 82,00 T | 2,32% |
Tổng nợ | 40,26 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 146,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.535