Trang chủ6323 • TYO
add
Rorze Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.165,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.111,50 ¥ - 2.219,00 ¥
Phạm vi một năm
966,20 ¥ - 2.539,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
375,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,54 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | 36,38% |
Thu nhập ròng | 5,61 T | -20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -24,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,30 T | 1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,95 T | 10,66% |
Tổng tài sản | 177,93 T | -3,68% |
Tổng nợ | 51,43 T | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 T | -20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.402