Trang chủ6327 • TYO
add
Kitagawa Seiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
611,00 ¥ - 614,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T JPY
Số lượng trung bình
25,60 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 58,67% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | 22,44% |
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 277,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | 137,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 563,50 Tr | 220,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 29,49% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 13,93% |
Tổng nợ | 3,99 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 Tr | 277,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
154