Trang chủ6328 • TYO
add
Ebara Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.965,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,19 T JPY
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 T | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | 9,04% |
Tổng tài sản | 47,33 T | 0,03% |
Tổng nợ | 23,06 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
543