Trang chủ6331 • TYO
add
Mitsubishi Kakoki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.029,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,70 T JPY
Số lượng trung bình
341,29 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,81 T | 32,39% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 12,83% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -19,21% |
Tổng tài sản | 63,48 T | 1,36% |
Tổng nợ | 25,39 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.017