Trang chủ6332 • TYO
add
Tsukishima Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.119,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.128,00 ¥
Phạm vi một năm
1.111,00 ¥ - 2.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,59 T JPY
Số lượng trung bình
212,00 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,57 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | -13,61% |
Thu nhập ròng | 4,59 T | 285,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,73 | 304,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 T | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,56 T | 1,74% |
Tổng tài sản | 192,25 T | -7,58% |
Tổng nợ | 80,19 T | -21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 T | 285,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
3.517