Trang chủ6340 • TYO
add
Shibuya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ¥ - 3.215,00 ¥
Phạm vi một năm
2.620,00 ¥ - 4.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,08 T JPY
Số lượng trung bình
34,79 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,46 T | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 5,30% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,52 T | -7,72% |
Tổng tài sản | 159,11 T | 0,98% |
Tổng nợ | 53,30 T | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.248